Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giả đò
|
động từ
giả đò cười xã giao; giả đò quên
Từ điển Việt - Pháp
giả đò
|
faire semblant; feindre
faire semblant de ne pas écouter