Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giả vờ
|
động từ
làm ra vẻ như thật để làm cho người ta tưởng thật như thế
giả vờ ốm; biết rồi nhưng vẫn giả vờ không biết
Từ điển Việt - Pháp
giả vờ
|
faire semblant de; simuler; feindre; faire mine de; affecter