Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gắng gượng
|
động từ
gắng làm một cách khó khăn vì sức yếu hay vì không còn khả năng nữa
gắng gượng ngồi dậy; gắng gượng chống chế
Từ điển Việt - Pháp
gắng gượng
|
se forcer à
malgré sa maladie , il s'est forcé à venir