Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gấc
|
danh từ
cây thuộc họ bầu bí, quả to, hình trứng nhọn đầu có gai mềm, sắc xanh, khi chín chuyển sang màu đỏ cam, thường được dùng để thổi xôi; gấc giàu các chất carotenoit và lycopen.
đỏ như gấc, xôi gấc
Từ điển Việt - Pháp
gấc
|
(thực vật học) momordique; pomme de merveille
rouge comme un coq; rouge comme une pivoine