Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
góp
|
động từ
đưa phần của mình vào để tạo thành cái chung
góp vốn kinh doanh
cộng nhiều cái nhỏ lại
góp từng đồng để dành
Từ điển Việt - Pháp
góp
|
cotiser; apporter sa contribution; payer son écot; verser une cotisation; payer sa quote-part
l'union fait la force; petit à petit l'oiseau fait son nid; les petits ruisseaux font les grandes rivières
se cotiser
se cotiser pour offrir un cadeau à quelqu'un