Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dương
|
danh từ
một trong hai nguyên lí cơ bản của trời đất
một trong hai mặt đối lập nhau
cõi dương
cây thuộc họ liễu, lá nhỏ; phi lao, nói tắt
tính từ
thuộc về nam tính
lớn hơn số không và mang dấu cộng phía trước
số dương; +3
điện mang dấu cộng
cực dương
động từ
ra vẻ ghê gớm
dương oai
Từ điển Việt - Pháp
dương
|
(thực vật học) peuplier
(tiếng địa phương) filao
(từ cũ, nghĩa cũ) principe mâle
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le soleil; le jour
lumière du soleil ; lumière du jour
positif
nombre positif
électricité positive
pôle positif
(từ cũ, nghĩa cũ) mâle; solaire
(tiếng địa phương) bleu de lessive
montrer; manifester
montrer sa puissance ; montrer son autorité
faire montrer de sa force