Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điện
|
danh từ
nơi ở và làm việc của vua
điện Thái Hoà ở Huế
đền thờ thánh
cúng lễ trước điện
dạng năng lượng biểu hiện bằng tác dụng nhiệt, cơ, hoá,..., dùng để thắp sáng, chạy máy
máy phát điện
dòng điện; mạch điện, nói tắt
mất điện
điện thoại; điện báo; điện tín nói tắt
đánh điện về nhà
động từ
đánh điện báo; gửi điện tín
điện về quê báo tin vui
Từ điển Việt - Pháp
điện
|
temple
temple consacré au culte du héros Trân Hung Dao
palais
les palais de la citadelle de Huê
électricité
panne d'électricité
télégramme; câblogramme
envoyer un télégramme
électrique
fil électrique
courant électrique
envoyer un télégramme; envoyer un câblogramme
envoyer un télégramme à sa famille
galvanométrique
électro technique
électrothérapie
électrocapillaire
électrogénérateur
électro-aimant
électrosondeur
électro-analyse
électrochirurgie
électrométrie
galvanoplastie
électrophotomètre
sinh điện ( sinh lí học; sinh vật học)
électrogène
sốc điện ( y học)
électrochoc
(sinh lí học; sinh vật học) galvaotropisme
galvanotactisme