Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dưng
|
xem dâng
lũ tràn về nước sông dưng lên; dưng lễ vật
tính từ
không có gì
người dưng
trạng từ
rỗi rãi
ngày dưng
Từ điển Việt - Pháp
dưng
|
sans attaches familiales
une personne sans attache familiale
oisivement
rester oisivement
(tiếng địa phương) như dâng
personne sans aucun lien de consanguinité
vivre dans l'oisiveté