Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dạn
|
tính từ
không e ngại
nói năng dạn
quen vì đã chịu đựng nhiều tác động nguy hiểm
dạn dày mưa nắng
Từ điển Việt - Pháp
dạn
|
endurci; aguerri
endurci contre le vent
hardi
cet enfant est hardi , il ne craint pas le froid