Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dạ con
|
danh từ
bộ phận chứa bào thai của phụ nữ hay động vật có vú giống cái
bệnh sa dạ con
Từ điển Việt - Pháp
dạ con
|
(giải phẫu học) utérus; matrice
(y học) colique utérine
utèroscopie
métrite ; utérite