Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dây chuyền
|
danh từ
dây bằng kim loại quý, dùng làm đồ trang sức
dây chuyền vàng
hình thức tổ chức sản xuất, gồm những bộ phận thực hiện kế tiếp nhau, theo một trình tự nhất định
dây chuyền sản xuất giày; làm việc theo dây chuyền
Từ điển Việt - Pháp
dây chuyền
|
sautoir; châtelaine; jaseran; chaîne
sautoir de perles
porter une châtelaine sur la poitrine
chaîne en or
travail à la chaîne
réactions en chaîne
faire la chaîne