Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dày dạn
|
tính từ
đã quen với khó khăn, nguy hiểm
người thuyền trưởng dày dạn kinh nghiệm; gương mặt dày dạn gió sương
Từ điển Việt - Pháp
dày dạn
|
aguerri; endurci
endurci aux intempéries
dày gió dạn sương ( nghĩa bóng)
aguerri aux vicissitudes de la vie