Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cuội
|
danh từ
loại sỏi cỡ lớn
lối đi rải cuội
nhân vật thần thoại trong truyện cổ tích
chú cuội ngồi gốc cây đa
tính từ
nhảm nhí; cẩu thả; dối trá
nói nhăng nói cuội
Từ điển Việt - Pháp
cuội
|
gros caillou; galet
personnage légendaire habitant la lune
mentir comme un laquais; mentir comme un arracheur de dents