Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chọi
|
động từ
lấy vật rắn này đập mạnh vào vật rắn khác
lấy đá chọi vô tường
chống đối nhau để phân hơn thua
một chọi mười; hai phe chọi nhau
loài vật cùng loại đấu sức với nhau
chọi gà; hội chọi trâu
hai vế câu đối nhau chặt chẽ, cân xứng
hai câu đối tết chọi nhau từng chữ một
Từ điển Việt - Pháp
chọi
|
combattre; s'affronter
deux coqs qui se combattent
se rivaliser ; s'opposer
deux puissances qui se rivalisent
un faible qui s'oppose à un fort
choquer; percuter; heurter
choquer une pierre contre une autre
une toupie qui en percute une autre
deux idées qui se heurtent
se correspondre parfaitement ; présenter un parallélisme parfait
deux sentences qui se présentent un parallélisme parfait
c'est le pot de terre contre le pot de fer