Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chín
|
danh từ
số tiếp theo số tám
bốn mươi chín; đọc đến trang chín
động từ hoặc tính từ
quả, hạt ở giai đoạn phát triển nhất, có màu đỏ hoặc vàng, hương thơm
xoài chín vàng cây; lúa chín đầy đồng
loài sâu sắp làm kén, hoá nhộng
lứa tằm sắp chín
thức ăn được nấu nướng kĩ
thịt luộc chín; cơm chín
suy nghĩ thận trọng, kỹ càng
suy nghĩ thật chín mới nói; thảo luận chín chưa?
màu da đỏ ửng lên
mặt đỏ như gấc chín
Từ điển Việt - Pháp
chín
|
neuf
neuf mois
page neuf
neuvième
neuvième mois lunaire
mûr
fruit mûr
abcès mûr
réflexions mûres
cuit
aliment cuit
mûrit
fruit qui commence à mûrir
cuire
avec ce petit feu , la viande ne cuit pas