Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuyên
|
động từ
rót trà từ chén tống sang các chén quân
chuyên nước trà
mang từ nơi này sang nơi khác
chuyên thóc từ ngoài đồng về nhà
chỉ làm duy nhất việc gì
anh ấy chuyên nghề sửa xe máy
tập trung khả năng vào việc gì
chị tôi chuyên về kế toán
trạng từ
tập trung tâm trí vào việc gì
học rất chuyên
Từ điển Việt - Pháp
chuyên
|
transvaser; transfuser
transporter; passer de main en main
s'occuper exclusivement de; se spécialiser
s'occuper exclusivement de la littérature
se spécialiser dans les recherches historiques
assidûment
conseiller aux élèves de travailler assidûment