Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuyên môn
|
danh từ
lĩnh vực, kiến thức của từng ngành riêng biệt
nắm vững chuyên môn ngữ pháp
tính từ
thông thạo về một ngành, một việc
cửa hàng chuyên môn bán lẻ
thói quen làm một việc xấu
chuyên môn nói láo
Từ điển Việt - Pháp
chuyên môn
|
spécialité
travailler dans sa spécialité
(nghĩa xấu) qui a l'habitude de
qui a l'hahitude de mentir
spécialiste