Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chúi mũi
|
danh từ
thuyền chúc xuống phía mũi
phía sau hàng chất nặng, thuyền chúi mũi
chúi mũi vào bản dự án
Từ điển Việt - Pháp
chúi mũi
|
(hàng hải) piquer de l'avant
jonque qui pique de l'avant