Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chúi
|
động từ
chúc đầu về phía trước
ngã chúi xuống đất
để hết tâm trí vào việc gì
chúi vào công việc
rúc vào
chúi vào đám đá gà
Từ điển Việt - Pháp
chúi
|
se blottir; se tapir
se blottir dans un coin
(nghĩa xấu) se fourrer
se fourrer dans un tripot
la tête en bas ; la tête la première
tomber la tête la première