Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chi phí
|
danh từ
khoản chi phí
chi phí bảo hiểm; bồi hoàn chi phí
động từ
Dùng tiền của vào công việc gì
Chi phí cho vệc kinh doanh; bổ sung chi phí nâng cấp cầu đường
Từ điển Việt - Pháp
chi phí
|
dépenser; faire des dépenses; faire des frais
faire des dépenses pour une soirée théâtrale
dépense; frais
réduire les frais de transport
dépenses faites pour la conservation d' un immeuble ; immpenses