Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bảo quản
|
động từ
giữ gìn, chăm cho khỏi hư hỏng, hao hụt
bảo quản tốt trang thiết bị, hàng hoá
Từ điển Việt - Pháp
bảo quản
|
garder; conserver; prendre soin de; entretenir
entretenir ses outils
conserver des vivres
conserver les denrées alimentaires