Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chan chứa
|
động từ
đầy, lai láng; như chứa chan
đôi mắt chan chứa tình thương yêu; cuộc sống chan chứa tình người
Từ điển Việt - Pháp
chan chứa
|
plein de; surabondant; qui regorge de; qui déborde de
plein de sentiments
bonheur surabondant
qui regorge de biens
qui déborde d'enthousiasme