Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
của cải
|
danh từ
tài sản có giá trị, nói chung
làm ăn phát đạt, của cải dồi dào
Từ điển Việt - Pháp
của cải
|
biens; richesses; ressources; propriété
biens d'autrui
richesses du sous-sol
propriété collective