Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chửi
|
động từ
dùng lời thô tục, cay độc để mắng người khác
chửi thề; chửi bậy
chỉ trích gay gắt
chửi như tát nước vào mặt
hai thứ không hợp nhau
hai màu sơn chửi nhau
Từ điển Việt - Pháp
chửi
|
injurier; insulter
insulter indirectement (quelqu'un)
déverser sa bile en lançant des grossièretés aux animaux domestiques