Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chồn
|
danh từ
thú ăn thịt, gần giống cầy nhưng mõm ngắn, có tuyến hôi ở gần hậu môn
tính từ
mỏi mệt
đi mãi chồn cả chân
Từ điển Việt - Pháp
chồn
|
(động vật học) mustélidé (nom générique)
fatigué
avoir des jambes fatiguées
découragé; blasé
sans être fatigué