Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chống đối
|
động từ
phản kháng lại với thái độ đối nghịch
biểu tình chống đối cuộc đảo chính
Từ điển Việt - Pháp
chống đối
|
s'opposer à; regimber; se rebiffer; s'élever contre
opposé; d'opposition
activité d'opposition
faction opposée