Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoạt động
|
động từ (hoặc danh từ)
vận động; cử động
những việc làm có liên quan chặt chẽ với nhau
hoạt động nghệ thuật; hoạt động cộng đồng
thực hiện một chức năng nào đó
dây chuyền máy sản xuất hoạt động bình thường
tính từ
nhiệt tình, sôi nổi
phong trào hoạt động phong phú
Từ điển Việt - Pháp
hoạt động
|
fonctionner; opérer
la machine fonctionne
des brigands qui opèrent la nuit
mener des activités
ils mènent des activités révolutionnaires
actif
une personne active
activité
activités économiques