Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chỏm
|
danh từ
phần nhô trên cùng của một số vật
chỏm núi
túm tóc chừa lại trên đỉnh đầu, xung quanh cạo trọc
bạn thân từ thời còn để chỏm
Từ điển Việt - Pháp
chỏm
|
sommet; crête; piton
sommet de montagne ; crête de montagne
pitou volcanique
pointe
pointe d'un clochet
toupet
se coiffer en toupet
(toán học, y học) calotte
calotte sphérique
calotte pleurale