Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chả
|
danh từ
món ăn làm bằng thịt, cá, tôm băm hoặc giã, ướp gia vị rồi nướng hoặc rán
bún chả; chả tôm
giò
gói chả
thằng cha ấy
chả đó nóng tính lắm
phụ từ
không; nếu không; như chẳng
chả sợ; nó chả làm thì ai
động từ
không bằng lòng
con chả!
Từ điển Việt - Pháp
chả
|
hachis frit; cromesquis
hachis frit de poisson
cromesquis de crevettes
ne... pas; ne... point ; non pas ; nullement; personne...ne
je ne l'écoute point
il n' est nullement jaloux
personne ne vient
je ne sais pas
(thông tục) type; zèbre
ce type n'est qu'un fanfaron