Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chôn cất
|
động từ
lễ mai táng, theo nghi thức
chôn cất những chiến sĩ vô danh
Từ điển Việt - Pháp
chôn cất
|
célébrer l'enterrement; inhumer
on a célébré l'enterrement de cette vieille dame
elle a été inhumée convenablement