Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chát
|
tính từ
có vị hơi đắng làm cho lưỡi se lại
chuối chát; rượu chát
tiếng hai vật cứng đập vào nhau nghe chói tai
tiếng búa đập trên đe nghe chan chát
(âm thanh) to và vang mạnh, gây cảm giác chói tai
súng nổ nghe chát tai
Từ điển Việt - Pháp
chát
|
acerbe; rêche; âpre
fruit acerbe
poire rêche
goyave âpre
clic!
bruit que fait une baguette battant sur la caisse d'un tambourin
(redoublement, avec nuance de réitération) clic clac!