Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chan
|
động từ
cho vào bát cơm một thức ăn lỏng
chan canh
tính từ
tràn đầy, lênh láng
bão dập, mưa chan
Từ điển Việt - Pháp
chan
|
arroser son bol de riz
arroser de bouillon son bol de riz