Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chánh
|
danh từ
người đứng đầu một đơn vị tổ chức
một chánh hai phó
chánh tổng, nói tắt
nhánh; cành
tỉa bớt chánh cây
biến thể của chính trong một số từ gốc Hán
bưu chánh
Từ điển Việt - Pháp
chánh
|
(ít dùng) ramification
(từ cũ) le chef ; le premier ; le principal
le chef
chef de cabinet
(địa phương) như chính (chánh nghĩa ; chánh trị ; chánh phủ)