Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
văn phòng
|
danh từ
Bộ phận phụ trách giấy tờ, sổ sách của một cơ quan.
Cơ quan thuộc cấp chính quyền cao nhất phụ trách một ngành hoạt động.
Từ điển Việt - Pháp
văn phòng
|
secrétariat; cabinet
travailler au secrétariat
le cabinet du ministre
chef de cabinet
étude (de notaire, d'avocat...)