Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chành
|
động từ
bề ngang mở rộng ra
miệng chành ra
Từ điển Việt - Pháp
chành
|
(ít dùng) s'ouvrir largement
bouche qui s'ouvre largement