Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ca-ri
|
danh từ
bột gia vị làm bằng nghệ và hạt mùi (phiên âm từ tiếng Anh curry )
cá kho ca-ri
Từ điển Việt - Pháp
ca-ri
|
cari; cary
poulet au cari