Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
củ
|
danh từ
phần thân, rẽ của cây phát triển và chứa chất dự trữ
củ khoai tây; củ sắn
động từ
chết
đánh
nó hư, bị bố củ một trận
Từ điển Việt - Pháp
củ
|
tubercule
tubercule de pomme de terre
Củ tiền đình ( giải phẫu họ)
tubercule vestibulaire
bulbe
bulbe d'ail
(thông tục) claquer; crever; mourir
il a claqué