Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cốm
|
danh từ
món ăn làm bằng thóc nếp non, rang chín, giã sạch vỏ giẹp mỏng
cốm trộn dừa
gạo hay bắp rang ngào đường cho dính vào nhau
bánh cốm
dược phẩm dưới dạng hạt nhỏ
thuốc cốm
tính từ
chanh còn non
chanh cốm
vàng vụn
vàng cốm
Từ điển Việt - Pháp
cốm
|
riz gluant jeune en granules aplaties
manger du riz gluant gluant jeune en granules aplaties avec des bananes
(dược học) granulé
granulé de phosphate de calcium