Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cẳng tay
|
danh từ
phần của chi trên từ khuỷu đến cổ tay
gãy xương cẳng tay
Từ điển Việt - Pháp
cẳng tay
|
avant-bras
coudée
long de trois coudées