Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cận
|
tính từ
gần
ngồi cận nhau; ngày cận tết
cận thị (nói tắt)
mắt cận; đeo kính cận
Từ điển Việt - Pháp
cận
|
(ít dùng) proche
jour proche du Têt
de myope
lunette de myope
(toán học) borne (d'un ensemble)