Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cẩm
|
danh từ
cảnh sát trưởng người Pháp, thời Pháp thuộc
viên cẩm; sở cẩm
loại củ thịt màu tím để thổi xôi, nấu canh
xôi cẩm
tính từ
chế bằng gạo cẩm
rượu cẩm
Từ điển Việt - Pháp
cẩm
|
riz violet
(thực vật học) xem củ cẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) commissaire de police
commissariat de police