Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lá cẩm
|
danh từ
cây thân nhỏ, hoa đỏ hay hồng hợp thành bông ở ngọn, lá dùng làm bánh, nhuộm xôi
xôi lá cẩm