Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cách quãng
|
tính từ
không liền nhau; không liên tục
viết cách quãng; tiếng nấc cách quãng
Từ điển Việt - Pháp
cách quãng
|
espacé; entrecoupé; intermittent
des arbres espacés de cinq mètres
lumière intermittente