Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bên
|
danh từ
một trong hai nơi, hai phía đối nhau
hai bên đường; bên kia núi, bên này sông
người hoặc tập thể cùng phía
bên ta, bên bạn; bên nguyên bên bị
trong quan hệ khác; mặt khác
bên chồng, bên vợ; bên tình bên hiếu
nơi sát cạnh; gần kề
đứng bên nhau; nhà bên cạnh
những cạnh, những mặt của một hình không thuộc về đáy
cạnh bên của lăng trụ; mặt bên
Từ điển Việt - Pháp
bên
|
côté
côté droit
de tous côtés
parent du côté maternel
partie
les parties belligérantes
les deux parties d'un contrat
latéral
porte latérale
(ngôn ngữ học) consonne latérale
face latérale d'un prisme
voisin
maison voisine
village voisin
à côté de
se tenir à côté d'un ami
chez
chez ma grand-mère
au bord
au bord du chemin
au bord de la rivière
de toutes parts
ménager la chèvre et le chou