Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bợm
|
danh từ
sành sỏi ăn chơi
bợm rượu; bợm bạc
kẻ chuyên lừa đảo, trộm cắp
thằng bợm; tin bợm mất bò
tính từ
có nhiều mánh khoé
tay này rất bợm
Từ điển Việt - Pháp
bợm
|
escroc; fripon; aigrefin; chevalier d'industrie
se fier à un escroc et perdre son boeuf
un chevalier d'industrie qui ne vit que d'expédients
(thông tục) fameux; habile; ingénieux
c'est bien fameux de pouvoir le convaincre