Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bị thương
|
tính từ
cơ thể không nguyên vẹn, do tổn hại xảy đến
Vụ tai nạn xe làm hai người bị thương; có ai bị thương nghiêm trọng không?
Từ điển Việt - Pháp
bị thương
|
blessé
il est blessé au bras
blessé
il y a beaucoup de blessés