Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bận lòng
|
tính từ
lo lắng về việc gì
anh cứ đi, đừng bận lòng
Từ điển Việt - Pháp
bận lòng
|
se préoccuper; être préoccupé de
ne vous préoccupez pas de cette affaire