Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bấy giờ
|
đại từ
thuộc quá khứ; trong lúc ấy
Bấy giờ anh đang ở đâu?; bấy giờ là năm nào, tôi còn nhỏ nên không nhớ
Từ điển Việt - Pháp
bấy giờ
|
à ce moment-là; alors
à ce moment-là notre pays n'était pas unifié
les moeurs d'alors