Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất hiếu
|
tính từ
nói con đối xử tệ bạc, không kính mến cha mẹ
đứa con bất hiếu
Từ điển Việt - Pháp
bất hiếu
|
qui manque à la piété filiale; ingrat envers ses parents
enfant qui manque à la piété filiale, enfant ingrat (envers ses parents)