Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bét
|
tính từ
ở sau tất cả trong sự phân loại, đánh giá
đứng bét lớp; tính sai bét; công việc nát bét
Từ điển Việt - Pháp
bét
|
(thông tục) dernier
dernier de la classe
arriver bon dernier
(thông tục) complètement; tout à fait (en mauvaise part)
éviter
complètement faux